ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP ANH 6- COVID- ĐỢT 2

Thứ năm - 19/03/2020 23:23
Dowload tài liệu tại đây

Bài kiểm tra gồm 108 câu (Từ question 1 đến question 108)

1. Odd one out
1. A. weather forecast B. remote control C. game show D. sport
2. A. dentist B. work C. architect D. nurse
3. A. international B. local C. national D. boring
4. A. fantastic B. boring C. wonderful D. beautiful
5. A. prepared B. went C. took D. had
6. A. teach B. dance C. travel D. sang
7. A. drank B. won C. eat D. got
8. A. world news B. studio C. documentary D. cartoon
9. A. hiking B. swimming C. morning D. building
10. A. fish and chips B. sandwich C. television D. tea
11. A. watcher B. viewer C. audience D. director
12. A. newsreader B. programme C. film producer D. comedian
13. A. football B. aerobics C. volleyball D. basketball
14. A. tower B. lion C. bell D. clock
2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently f-rom that of the others
15. A. through B. then C. weather D. brother
16. A. most B. programme C. show D. sport
17. A. most B. sold C. shop D. cold
18. A. theme B. thirty C. them D. both
19. A. comedy B. schedule C. red D. when
20. A. decided B. posted C. needed D. stopped
21. A. teaching B. newsreader C. weather D. repeat
22. A. own B. down C. round D. noun
23. A. time B. smile C. kite D. miss
24. A. home B. town C. phone D. cold
25. A. how B. know C. low D. slow
26. A. think B. they C. there D. the
27. A. cute B. but C. clumsy D. just
28. A. cold B. house C. hold D. tone
29. A. show B. slow C. snow D. now

Tác giả bài viết: Trần Thị Hòa

 Từ khóa: n/a

Tổng số điểm của bài viết là: 58 trong 12 đánh giá

Xếp hạng: 4.8 - 12 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
ALBUMS ẢNH
VIDEO SỰ KIỆN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây